Mô tả

  • Xuất xứ: Xe nhập khẩu
  • Model: SUV
  • Truyền động: Dẫn động cầu trước/FWD
  • Số ghế: 5
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Hộp số: Số tự động vô cấp/CVT
  • Động cơ: Động cơ xăng

Thông Số Kỹ Thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
  Chiều dài cơ sở (mm) 2640
  Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
  Trọng lượng không tải (kg) Cập nhật sau/To be comfirmed
  Trọng lượng toàn tải (kg) Cập nhật sau/To be comfirmed
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
  Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line luôn
  Dung tích xy lanh (cc) 1798
  Tỉ số nén 10
  Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa (KW (HP)/ vòng/phút) (103)138/6400
  Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 172/4000
Loại dẫn động   Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số   Số tự động vô cấp/CVT
Hệ thống treo Trước Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar
  Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Trợ lực điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
  Kích thước lốp 215/60R17
Lốp dự phòng   Vành thép/Steel, T155/70D17
Phanh Trước Đĩa/Disc
  Sau Đĩa/Disc
Tiêu chuẩn khí thải   Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) To be confirmed
  Ngoài đô thị (L/100km) To be confirmed
  Kết hợp (L/100km) To be confirmed

Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

 

Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

Liên Hệ

0983896596